--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sports meeting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhu
:
(kết hợp hạn chế) Flexible, pliantLúc nhu lúc cươngNow flexible, now firm
+
rệp son
:
Cochineal
+
scray
:
(động vật học) nhạn biển
+
như
:
aslàm như tôiDo as I do
+
nhảy cóc
:
SkipKhi đọc anh ấy hay nhảy cóc một đoạnHe skips as he read